Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảnh cáo



verb
To warn, to serve a strong warning on
trừng trị tên kẻ cắp này để cảnh cáo những tên khác to punish this thief as a warning to others; to make an example of this thief

[cảnh cáo]
to warn
Trừng trị tên kẻ cắp này để cảnh cáo những tên khác
To punish this thief as a warning to others
Bắn ba phát cảnh cáo
To fire three warning shots
Cảnh cáo một cán bộ phạm khuyết điểm
To serve a strong warning on a cadre having committed mistakes


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.